Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Trịnh Châu, Hà Nam, Trung Quốc
Hàng hiệu: Rongsheng Xinwei
Chứng nhận: ISO Certification
Số mô hình: MT10A, MT12A, MT14A, MT16A, MT18A
Tài liệu: Sổ tay sản phẩm PDF
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 tấn
Giá bán: 200-800 USD
chi tiết đóng gói: đóng gói trên pallet gỗ, có nắp chống thấm và được buộc chặt bằng băng nhựa/thép
Thời gian giao hàng: 10-20 ngày
Điều khoản thanh toán: TT; TT; L/C L/C
Khả năng cung cấp: 2000 tấn / tháng
Chịu mài mòn: |
Tốt lắm. |
Độ rỗng rõ ràng: |
≤19% |
mật độ lớn: |
Cao |
Thành phần hóa học: |
MgO ≥ 90% |
Cường độ nén: |
≥50 MPa |
Tính năng: |
Chống xói mòn cao |
Đặc điểm: |
Độ tan nắng cao, khả năng chống sốc nhiệt tốt, sức mạnh nén cao |
nhiệt độ dịch vụ: |
Cao |
Hình dạng: |
Gạch |
Nhiệt độ thiêu kết: |
1450℃ |
Kích thước: |
Tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh |
Nhiệt độ hóa mềm: |
1400-1450°C |
Công suất nhiệt: |
Cao |
Dẫn nhiệt: |
≤ 2,0 W/m·K |
Nhiệt độ làm việc: |
1400℃ |
Chịu mài mòn: |
Tốt lắm. |
Độ rỗng rõ ràng: |
≤19% |
mật độ lớn: |
Cao |
Thành phần hóa học: |
MgO ≥ 90% |
Cường độ nén: |
≥50 MPa |
Tính năng: |
Chống xói mòn cao |
Đặc điểm: |
Độ tan nắng cao, khả năng chống sốc nhiệt tốt, sức mạnh nén cao |
nhiệt độ dịch vụ: |
Cao |
Hình dạng: |
Gạch |
Nhiệt độ thiêu kết: |
1450℃ |
Kích thước: |
Tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh |
Nhiệt độ hóa mềm: |
1400-1450°C |
Công suất nhiệt: |
Cao |
Dẫn nhiệt: |
≤ 2,0 W/m·K |
Nhiệt độ làm việc: |
1400℃ |
Điểm | Chỉ số | ||||
MT10A | MT12A | MT14A | MT16A | MT18A | |
MgO % | ≥ 80 | ≥ 78 | ≥ 76 | ≥ 74 | ≥ 72 |
C % | ≥ 10 | ≥12 | ≥14 | ≥ 16 | ≥ 18 |
% độ xốp rõ ràng | ≤ 4 | ≤ 4 | ≤3.5 | ≤3.5 | ≤3.0 |
Mật độ bulk g/cm3 | ≥ 3.02 | ≥2.97 | ≥2.95 | ≥2.92 | ≥2.89 |
Sức mạnh nghiền lạnh MPa | ≥ 40 | ≥ 40 | ≥ 38 | ≥ 35 | ≥ 35 |
Độ bền uốn cong ở nhiệt độ cao MPa 1400 °C × 0,5h | ≥ 6 | ≥ 6 | ≥ 10 | ≥ 8 | ≥ 10 |