Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Trịnh Châu, Trung Quốc
Hàng hiệu: Rongsheng Xinwei
Chứng nhận: ISO9001
Số mô hình: M98, M97A, M97B, M95A, M95B, M91, M89
Tài liệu: Sổ tay sản phẩm PDF
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 tấn
Giá bán: 200-800USD
chi tiết đóng gói: đóng gói trên pallet gỗ, có nắp chống thấm và được buộc chặt bằng băng nhựa/thép
Thời gian giao hàng: 10-20 ngày
Điều khoản thanh toán: TT; TT; L/C L/C
Khả năng cung cấp: 2000 tấn / tháng
Điểm | Thông số kỹ thuật | ||||||
M98 | M97A | M97B | M95A | M95B | M91 | M89 | |
MgO % | ≥ 97.5 | ≥ 97 | ≥96.5 | ≥ 95 | ≥ 94.5 | ≥ 91 | ≥ 89 |
SiO2% | ≤1.0 | ≤1.2 | ≤1.5 | ≤2.0 | ≤2.5 | / | / |
CaO % | / | / | / | ≤2.0 | ≤2.0 | ≤3.0 | ≤3.0 |
Độ xốp rõ ràng, % | ≤16 | ≤16 | ≤ 18 | ≤16 | ≤ 18 | ≤ 18 | ≤20 |
Mật độ khối,g/cm3 | ≥ 3.0 | ≥ 3.0 | ≥ 3.0 | ≥2.95 | ≥2.95 | ≥2.9 | ≥2.85 |
CCS,MPa | ≥ 60 | ≥ 60 | ≥ 60 | ≥ 60 | ≥ 60 | ≥ 60 | ≥ 50 |
0.2MPa RUL°C | ≥1700 | ≥1650 | ≥1560 | ≥ 1500 | |||
PLC, % |
1650°C × 2h -0,2~0 |
1650°C × 2h -0,3~0 |
1600°C × 2h -0,5~0 |
1600°C × 2h -0,6~0 |